View in
30°
90°
JD690
Độ bền cao
cường độ cao
bám tuyện vời

khả năng chống nứt và chống cắt

tính ổn định cao khi xử lí

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
7.50R16LT14122/118 L6.00G150013203310291077077011011012.5815215
8.25R16LT18132/128 L6.50H180016003970353077077011011013.5865235
11.00R2018152/149 K8.0355032507830717093093013513517.51096293
12.00R2022158/155 J8.54250387593708540970970140140181136315
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs