View in
30°
90°
JY602
Giảm tiếng ồn
độ bền cao

Tránh hư hỏng trên mặt lốp

khả năng xử lí tuyệt vời

khả năng chống nứt

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
 6.50R16LT12110/105L5.50F106092523402040670670979710.5750185
 11.00R2018152/149K8.03550325078307170930930135135171085293
 12.00R2022158/155K8.54250387593708540970970140140171125315
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs