View in
30°
90°
JD758
Độ bền cao
cường độ cao
bám tuyện vời

khả năng chống nứt

tự làm sạch trên hoa văn tốt

cấu trúc mạnh mẽ

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
12R22.518152/149 K9.003550325078257165930930135135201096300
13R22.518156/150G9.75400033508820738590090013013023.51136320
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs