View in
30°
90°
JD729
Giảm tiếng ồn
Độ bền cao
cường độ cao

khả năng chống mài mòn cực cao

cảm giác lái thoải mái vượt trội

Hiệu suất ở tốc độ cao vượt trội

thích hợp
 khu vực  quy cách  tầng cấp  chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ  tiêu chuẩn vành   tải trọng lớn nhất  áp suất  độ sâu mặt lốp (mm)  đường kính ngoài (mm)  độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs) (lbs) (kPa) (PSI)
CN VN S D S D S D S D
12.00R20 20 156/153D 8.5 4000 3650 8820 8050 900 900 130 130 26.5 1136 315
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs