View in
30°
90°
JD762
Độ bền cao
cường độ cao

Khả năng chống nứt và chống cắt

chống tác động

Thích ứng với các điều kiện đường khác nhau

Tự làm sạch hoa văn tốt

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD

9.00R2018146/144J7.0300028006610617597097014014021.51030259

12.00R2020156/153 J8.54000365088208045900900130130241136315

315/80R22.520157/154G9.004125375090908270900900130130241076312
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs