View in
30°
90°
JU555
giảm tiếng ồn
độ bền cao
cường độ cao

Khả năng chống mài mòn cực cao

khả năng chống hư hỏng hông lốp

Hiệu suất ở tốc độ cao vượt trội

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
11R22.516148/145 J8.253150290069406395850850123123201054279
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs