View in
30°
90°
COACH
Giảm tiếng ồn
Độ bền cao
cường độ cao

khả năng chống mài mòn cực cao

cảm giác lái thoải mái vượt trội

Tiêu thụ nhiên liệu ít hơn

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
 295/80R22.518152/149M9.003550325078307160900900130130151044298
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs