View in
30°
90°
JD785
Độ bền cao
cường độ cao

khả năng chống nứt và chống cắt

chống tác động

thích ứng với các điều kiện đường khác nhau

tự làm sạch trên hoa văn tốt

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
12.00R2022158/155 D8.54250387593708540970970140140241136315
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs