View in
30°
90°
JD681
JD681H
Độ bền cao
cường độ cao

khả năng chống nứt

bám tốt

thích ứng với các điều kiện đường khác nhau

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
12.00R2020156/153 J8.5400036508820805090090013013020.51136315
11.00R2018152/149 J8.0355032507830717093093013513519.51096293
12.00R2020156/153 J8.54000365088208045900900130130211136315
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs