View in
30°
90°
JD571
Tốc độ cao
độ bền cao
bám tuyện vời

khả năng chống nứt và chống cắt

thích ứng với các điều kiện đường khác nhau

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
295/75R22.516146/143 L9.00300027256610600583083012012023.51020298
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs