View in
30°
90°
JA767
Giảm tiếng ồn
độ bền cao
cường độ cao

khả năng chống nứt

giảm đá găm

khả năng chịu tải cao

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
10.00R2018149/146 K7.5325030007165661093093013513515.51065278
11.00R2018152/149 K8.03550325078307170930930135135171096293
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs