View in
30°
90°
JY711
Tốc độ cao
độ bền cao
cường độ cao
bám tuyệt vời

khả năng chống nứt

Độ mòn thấp và rãnh sâu

Tiết kiệm nhiên liệu

Khả năng chịu tải cao

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
11R22.516148/145 L8.25315029006940639585085012312321.51059279
12R22.518152/149 K9.00355032507825716593093013513522.51096300
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs