View in
30°
90°
JY522
Giảm tiếng ồn
độ bền cao
cường độ cao
tiết diện rộng

Khả năng chống mài mòn cực cao

Tránh hư hỏng trên mặt lốp

khả năng xử lí tuyệt vời

Hiệu suất ở tốc độ cao vượt trội

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
11R22.516146/143L8.25300027256610601083083012012015.51054279
12R22.518152/149K9.003550325078257165930930135135161085300
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs