View in
30°
90°
JF568
Tốc độ cao
giảm tiếng ồn
độ bền cao
cường độ cao

tính ổn định

khả năng chống mài mòn cao

xử lí tuyệt vời

tiết kiệm và thân thiện môi trường

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
12R22.518152/149 L9.003550325078307160930930135135161085300
11R22.516148/145M8.25315029006940639584084012012016.51054279
11.00R2018152/149 K8.0350032507830716093093013513514.51020254
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs