View in
30°
90°
JT578
Tốc độ cao
giảm tiếng ồn
độ bền cao
cường độ cao

khả năng chống mài mòn cực cao

Tránh hư hỏng trên mặt lốp

tiết kiệm và thân thiện môi trường

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
 11R22.516148/145M8.253150290069456395840840120120151054279
 12R22.518152/149L9.003550325078257165930930135135151085300
 325/95R2422162/160K9.0047504500105009920850850125125151228325
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs