-
VỀ JINYUCông ty TNHH tập đoàn JINYU Tire là một doanh nghiệp chuyên nghiên cứu và chế tạo lốp xe ô tô, với trang bị thiết bị tiên tiến trong lĩnh vực sản xuất, nghiên cứu, kiểm tra lốp xe, công nghệ kỹ thuật chuyên nghiệp, cùng đội ngũ quản lý chuyên môn cao.
-
SẢN PHẨM TẬP ĐOÀNCông ty TNHH tập đoàn JINYU Tire là một doanh nghiệp chuyên nghiên cứu và chế tạo lốp xe ô tô, với trang bị thiết bị tiên tiến trong lĩnh vực sản xuất, nghiên cứu, kiểm tra lốp xe, công nghệ kỹ thuật chuyên nghiệp, cùng đội ngũ quản lý chuyên môn cao.
-
ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNGCông ty TNHH tập đoàn JINYU Tire là một doanh nghiệp chuyên nghiên cứu và chế tạo lốp xe ô tô, với trang bị thiết bị tiên tiến trong lĩnh vực sản xuất, nghiên cứu, kiểm tra lốp xe, công nghệ kỹ thuật chuyên nghiệp, cùng đội ngũ quản lý chuyên môn cao.
-
TIN TỨC&SỰ KIỆNCông ty TNHH tập đoàn JINYU Tire là một doanh nghiệp chuyên nghiên cứu và chế tạo lốp xe ô tô, với trang bị thiết bị tiên tiến trong lĩnh vực sản xuất, nghiên cứu, kiểm tra lốp xe, công nghệ kỹ thuật chuyên nghiệp, cùng đội ngũ quản lý chuyên môn cao.
-
LIÊN HỆ CHÚNG TÔICông ty TNHH tập đoàn JINYU Tire là một doanh nghiệp chuyên nghiên cứu và chế tạo lốp xe ô tô, với trang bị thiết bị tiên tiến trong lĩnh vực sản xuất, nghiên cứu, kiểm tra lốp xe, công nghệ kỹ thuật chuyên nghiệp, cùng đội ngũ quản lý chuyên môn cao.
Từ khóa được đề xuất



0°
30°
90°
BT160
Suitable Conditions
Medium and long mileage vehides running on paved roads
Long tread life and great high speed stability
Durable and wear-resistant sidewall
Cool running
Low noise emissions and reduced stone retention
thích hợp

Origin | Size | PR | LI/ SS | Standard Rim | Max. Load | Pressure | Tread Depth (mm) | Overall Diameter (mm) | Section Width (mm) | ||||
(kgs) | (lbs) | (kPa) | (PSI) | ||||||||||
CN | VN | ||||||||||||
● | 385/55R22.5 | 20 | 160 | K | 12.25 | 4500 | 9920 | 900 | 130 | 14.5 | 996 | 386 | |
● | ● | 385/65R22.5 | 20 | 160 | K | 11.75 | 4500 | 9920 | 900 | 130 | 15.5 | 1072 | 389 |
● | ● | 385/65R22.5 | 24 | 164 | K | 11.75 | 5000 | 11000 | 930 | 135 | 15.5 | 1072 | 389 |
S=Single D=Dual; 1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2lbs
Tất cả sản phẩm
-
BA125Xe tải chạy quãng đường trung bình và dài trên đường trải nhựa và đường cao tốc
-
BD179
-
BA212Xe chạy quãng trung bình và dài, trên đường trải nhựa và không trải nhựa
-
BA158Xe chạy quãng trung bình và dài, trên đường trải nhựa
-
BA208
-
BD187Suitable ConditionsMedium and long mileage vehicles running on paved roads
-
BD186Suitable ConditionsMedium and long mileage trucks running on paved and highway roads
-
BD173Suitable ConditionsMedium and long mileage truck running on paved and highway roads
-
BA267Suitable thích hợpXe chạy quãng trung bình và dài, trên đường trải nhựa
-
BA122Suitable thích hợpXe chạy quãng trung bình và dài, trên đường trải nhựa
-
BA115Suitable thích hợpXe chạy quãng trung bình và dài, trên đường trải nhựa và không trải nhựa
-
BA111Suitable thích hợpXe chạy quãng trung bình và dài, trên đường trải nhựa
-
BA226Suitable thích hợpXe chạy quãng trung bình và dài, trên đường trải nhựa và không trải nhựa
-
BD175Suitable thích hợpXe tải chạy quãng đường trung bình và dài trên đường trải nhựa và đường cao tốc
-
BT188Suitable ConditionsMedium and long mileage vehicles running on paved roads
Truyền thông xã hội
.png)


