0° 30° 90°
30°
90°
BT168
Xe tải và xe khách đường dài chạy trên đường trải nhựa và đường cao tốc

Sinh nhiệt thấp

Khả năng chống mài mòn cao

Sinh nhiệt thấp

thích hợp

 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
 11R22.516146/143L8.253000272566106005830830120120151054279
 12R22.518152/149L9.003550325078257165930930135135161085300