0° 30° 90°
30°
90°
BC121

Khả năng chống mài mòn cực cao 

cảm giác lái thoải mái vượt trội

Hiệu suất xử lý và phanh vượt trội trên đường ướt

thích hợp

 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
 295/80R22.518152/149M9.003550325078257165930930135135151044298