0° 30°
30°
BA202
Xe tải chạy quãng đường trung bình và dài trên đường trải nhựa và không trải nhựa

Khả năng chống nứt

Thích ứng với các điều kiện đường khác nhau

khả năng xử lí tuyệt vời

thích hợp

 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
 10.00R2016146/143K7.53000272566106010830830120120161054278
 11.00R2016150/147K8.03350307573906780830830120120171085293
 11.00R2018152/149K8.03550325078307160930930135135171085293
 12.00R2022158/155K8.54250387593708540970970140140171136315